Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tẩu tán
[tẩu tán]
|
động từ
to disperse and hide
break up, be lost, be be scattered